Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Admiralty list of radio signals. Vol. 3 . - London : KNxb., 1969 . - 300p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00396
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 2 Bài giảng máy điện hàng hải / Lê Đức Toàn . - HCM. : KNxb., 2007 . - 53tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-may-dien-hang-hai_Le-Duc-Toan_2007.pdf
  • 3 Giáo trình máy điện hàng hải I / Nguyễn Xuân Long, Trần Đức Lễ; Nguyễn Viết Thành h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2013 . - 140tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-May-dien-hang-hai-1_Nguyen-Xuan-Long_2013.pdf
  • 4 JFE-680 echo sounder : Instruction manual . - Japan : Japan Radio Co. Ltd., 2012 . - 80p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/JFE-680%20instruction%20manual.pdf
  • 5 Máy điện hàng hải / Nguyễn Đình Thạch (ch.b), Phạm Văn Luân . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 302tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08142, PM/VT 11115
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 6 Máy điện hàng hải I / Nguyễn Xuân Long, Trần Đức Lễ; Nguyễn Viết Thành h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 159tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08060, PM/VT 11034
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Máy điện hàng hải toàn tập : La bàn con quay-máy đo sâu-máy đo tốc độ-máy lái (CTĐT) : Chương trình đại học dùng cho ngành điều khiển tàu biển / Nguyễn Hữu Dần; Nguyễn Kim Phương, Nguyễn Phùng Hưng hiệu đính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 277tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03393, PD/VV 03394
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 MSC 85 : Annex 20 : Strategy for the development and implementation of e-navigation . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 187p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/MSC%2085%20-%20annex%2020%20-%20Strategy%20for%20the%20development%20and%20implementation%20of%20e-nav.pdf
  • 9 MSC.1/Circ.1595 : E-navigation strategy implementation plan - Update 1 / IMO . - London : IMO, 2018 . - 65p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/MSC.1-Circ.1595%20-%20E-Navigation%20Strategy%20Implementation%20Plan%20-%20Update%201%20(Secretariat)%20(2).pdf
  • 10 MSC.1/Circ.1610 : Initial descriptions of maritime services in the context of E-navigation / IMO . - London : IMO, 2019 . - 74p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/MSC.1-CIRC.1610%20-%20Initial%20Descriptions%20Of%20Maritime%20ServicesIn%20The%20Context%20Of%20E-Navigation%20(Secretariat)%20(1).pdf
  • 11 Navigational radio aid . - Japan : Musen Tsushin Sha Ltd., 2014 . - 816p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Navigational-radio-aid_2014.pdf
  • 12 Navigational radio aid . - Japan : Musen Tsushin Sha Ltd., 2005 . - 771p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Navigational-radio-aid_2005.pdf
  • 13 Nghiên cứu các biện pháp nâng cao chất lượng giảng dạy bộ môn máy điện hàng hải ở trường Trung học kỹ thuật Hải quân / Nguyễn Công Chính; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 81 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00582
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 14 Nghiên cứu các giải pháp nâng cao độ tin cậy và phòng ngừa khắc phục những hư hỏng của các thiết bị máy điện hàng hải trên tàu biển hiện nay / Phạm Văn Luân, Nguyễn Mạnh Hà, Nguyễn Đức Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00813
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 15 Nghiên cứu phân tích độ chính xác của một số thiết bị máy điện hàng hải trên tàu và đưa ra biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng / Trần Đức Lễ; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00747
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 16 NP 282 : Admiralty list of radio signals. Vol. 2, NP 282 2005/06, Radio aids to navigation, satellite navigation systems, legal time, radio time signals and electronic position fixing system . - London : UKHO, 2005 . - 274p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-282_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.2_2005.pdf
  • 17 NP 282 : Admiralty list of radio signals. Vol. 2, NP 282 2008/09, Radio aids to navigation, satellite navigation systems, legal time, radio time signals and electronic position fixing system . - London : UKHO, 2008 . - 273p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-282_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.2_2008.pdf
  • 18 NP 283(1) : Admiralty list of radio signals. Vol. 3,P. 1, NP 283 (1), Maritime safety information services . - 2nd ed. - London : UKHO, 2021 . - 357p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-283(1)_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.3,-P.1_2ed_2021.pdf
  • 19 NP 283(2) : Admiralty list of radio signals. Vol. 3,P. 2, NP 283 (2), Maritime safety information services . - 2nd ed. - London : UKHO, 2021 . - 360p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-283(2)_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.3,-P.2_2ed_2021.pdf
  • 20 NP 283(2) : Admiralty list of radio signals. Vol. 3,P. 2, NP 283 (2), Maritime safety information services / IMO . - London : KNxb., 2006 . - 345p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-283_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.3,-P.2_2006.pdf
  • 21 NP 284 : Admiralty list of radio signals. Vol. 4, NP 284 2006/07, Meteorological observation stations . - London : UKHO, 2006 . - 158p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-284_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.4_2006.pdf
  • 22 NP 285 : Admiralty list of radio signals. Vol. 5, NP 285, Global maritime distress and safety system (GMDSS) . - London : UKHO, 2012 . - 460p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-285_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.5_2012.pdf
  • 23 NP 286(5) : Admiralty list of radio signals. Vol. 6, P. 5, NP 286(5), Pilot services, vessel traffic services and port operations . - London : UKHO, 2012 . - 316p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-286(5)_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.6-P.5_2012.pdf
  • 24 NP 30 : Admiralty sailing directions : China sea pilot. Vol. 1 . - 7th ed. - London : UKHO, 2007 . - 386p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-30_Admiralty-sailing-directions_China-sea-pilot_Vol.1_7ed_2007.pdf
  • 25 NP 32 : Admiralty sailing directions : China sea pilot. Vol. 3 . - 8th ed. - London : UKHO, 2011 . - 520p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-32_Admiralty-sailing-directions_China-sea-pilot_Vol.3_8ed_2011.pdf
  • 26 PM208 adaptive autopilot PT500A series : User's manual . - 20th ed . - 110p
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IM-PT500A-E-20th_2.pdf
  • 27 Xây dựng bài giảng điện tử học phần " thực hành máy điện hàng hải 1" phục vụ giảng dạy kỹ sư điều khiển tàu biển / Nguyễn Đức Long; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01837
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :